Bạn đang tìm loại vành xe phù hợp với xe Chevy có thể xử lý mọi bề mặt và mang đến nét thời trang cho xe hơi hoặc xe tải của bạn? Hãy tìm ngay vành xe Chevy của HM!
Những vành này có nhiều kích cỡ lựa chọn, bao gồm 11r22.5, 17.5, 20 inch, 24 và 22.5 để bổ sung sự đơn giản cho bất kỳ chiếc xe Chevy nào. Chúng cũng được chế tạo để phù hợp với các loại xe 4x4 nhằm mang lại độ tin cậy và hiệu suất vượt trội, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hoạt động địa hình hoặc sử dụng hàng ngày.
Vành xe được sơn màu đen và mạ crôm, giúp bạn lựa chọn xu hướng phù hợp hoàn hảo với ngoại thất xe tải của mình. Tóm lại, màu đen bóng mượt cứng cáp và hoàn hảo để có vẻ ngoài hầm hố hơn nhiều, mặc dù lớp mạ crôm chỉ tăng thêm một chút sang trọng và vẻ đẹp cho ô tô hoặc xe tải của bạn.
Nhưng vành xe tải chevy 11r22.5 17.5 20 inch 24 22.5 4x4 màu đen và vành mạ crôm dành cho xe tải không phải là thời trang - chúng đơn giản là cực kỳ bền và chắc chắn. Được làm từ vật liệu chất lượng hàng đầu, những chiếc vành này được chế tạo để chịu được những điều kiện khó khăn nhất và mang lại hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều năm tới.
Cho dù bạn đang lái xe trên địa hình gồ ghề hay đang chạy trên đường cao tốc, vành xe Chevy của HM đều mang lại khả năng điều khiển tuyệt vời và thiết kế. Chúng thực sự được tạo ra để được coi là phù hợp lý tưởng với xe Chevy của bạn, đảm bảo chúng cung cấp kết nối liền mạch, đáng tin cậy ở giữa lốp xe và xe.
Những vành xe này sẽ là sự bổ sung hoàn hảo cho hầu hết mọi bộ sưu tập xe Chevy của chủ sở hữu cùng với hiệu suất vượt trội và thiết kế đẹp mắt. Nếu bạn đang tìm kiếm một cặp vành xe chất lượng giúp tăng cường vẻ ngoài và hiệu suất của ô tô, hãy tìm đến vành xe Chevy của HM.
KÍCH THƯỚC BÁNH XE
|
LỖ SỐ.
|
LỖ ĐƯỜNG KÍNH
|
LOẠI LỖ
|
PCD(mm)
|
CBD(mm)
|
8.25*22.5
|
8
|
32
|
SR22
|
275
|
214
|
8.25*22.5
|
8
|
32
|
SR22
|
285
|
221
|
8.25*22.5
|
8
|
26
|
1 * 45 °
|
275
|
220
|
8.25*22.5
|
8
|
26
|
1 * 45 °
|
275
|
214
|
8.25*22.5
|
10
|
32
|
SR22
|
285.75
|
222
|
8.25*22.5
|
10
|
26
|
1 * 45 °
|
285.75
|
220.5
|
8.25*22.5
|
10
|
26
|
1 * 45 °
|
335
|
281
|