Vành xe hợp kim 16X5.5k cho xe tải hoặc vành xe hợp kim chắc chắn là một bản nâng cấp rất tốt cho bất kỳ chủ xe nào đang cố gắng cải thiện hiệu suất và vẻ ngoài của chiếc xe của họ. Sản phẩm này được sản xuất với chất lượng cao từ vật liệu hợp kim bền bỉ, giúp nó mạnh mẽ và đáng tin cậy cho hầu hết mọi công việc vận chuyển.
Vành xe hợp kim 16X5.5k cho xe tải hoặc vành xe hợp kim có thể phù hợp lý tưởng với nhiều loại phương tiện khác nhau, và nó có thiết kế tinh tế chắc chắn sẽ thu hút sự chú ý trên đường. Vành xe hợp kim có bề mặt sáng bóng, đánh bóng, thêm một chút phong cách và thiết kế cho bất kỳ phương tiện nào. Điều này sẽ khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho những chủ xe muốn làm cho phương tiện của mình nổi bật trong đám đông.
Lốp xe hợp kim HM được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu cao nhất về chất lượng, và chúng được thiết kế để mang lại sự hài lòng và kiểm soát tuyệt vời cho người lái. Những vành này giúp giảm dần trọng lượng tổng thể của phương tiện, điều này cải thiện hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu, khả năng tăng tốc và phanh nhờ vào cấu trúc nhẹ.
Vành hợp kim 16X5.5k dành cho xe tải hoặc vành hợp kim cũng có thể rất dễ dàng lắp đặt cùng với hiệu suất tuyệt vời của chúng. Các vành đi kèm với công cụ cần thiết để lắp đặt chúng, làm cho quá trình nhanh chóng và không đau đớn. Điều này có nghĩa là chủ sở hữu xe có thể nhanh chóng có lốp xe của họ hoạt động và sẵn sàng sử dụng.
Vành hợp kim 16X5.5k của xe tải hoặc vành hợp kim thường rất bền. Sản phẩm hợp kim được sử dụng để sản xuất những vành này có khả năng chống mài mòn, cho phép chúng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt trên đường mà không mất đi khung hay độ bóng. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho chủ sở hữu phương tiện đang tìm kiếm một khoản đầu tư lâu dài.
Kích thước bánh xe
|
SỐ LƯỢNG LỖ
|
Đường kính lỗ
|
Kiểu lỗ
|
P.C.D(mm)
|
CBD(mm)
|
8.25*22.5
|
8
|
32
|
SR22
|
275
|
214
|
8.25*22.5
|
8
|
32
|
SR22
|
285
|
221
|
8.25*22.5
|
8
|
26
|
1*45°
|
275
|
220
|
8.25*22.5
|
8
|
26
|
1*45°
|
275
|
214
|
8.25*22.5
|
10
|
32
|
SR22
|
285.75
|
222
|
8.25*22.5
|
10
|
26
|
1*45°
|
285.75
|
220.5
|
8.25*22.5
|
10
|
26
|
1*45°
|
335
|
281
|